Hiểu hệ số 0,00623 trong phép tính trọng lượng thanh tròn
Công thức thường được sử dụng để ước tính trọng lượng lý thuyết của một thanh tròn đặc là:
Trọng lượng (kg/m) = 0,00623 × Đường kính × Đường kính
Hệ số này (0,00623) được lấy từ mật độ vật liệu và diện tích mặt cắt ngang của thanh. Dưới đây là giải thích chi tiết về nguồn gốc và cách sử dụng giá trị này.
1. Công thức chung cho trọng lượng thanh tròn
Công thức tính trọng lượng lý thuyết cơ bản là:
Trọng lượng (kg/m) = Diện tích mặt cắt ngang × Mật độ = (π / 4 × d²) × ρ
- d: Đường kính (mm)
- ρ: Mật độ (g/cm³)
Đảm bảo tất cả các đơn vị đều thống nhất — diện tích tính bằng mm², mật độ chuyển đổi thành kg/mm³.
2. Ví dụ về cách tính thép không gỉ 304
Mật độ của thép không gỉ 304 xấp xỉ:
ρ = 7,93 g/cm³ = 7930 kg/m³
Thay vào công thức:
Trọng lượng (kg/m) = (π / 4) × d² × (7930 / 1.000.000) ≈ 0,006217 × d²
Làm tròn để sử dụng trong kỹ thuật:0,00623 × d²
Ví dụ: Công thức tính trọng lượng thanh tròn thép không gỉ 904L
Trọng lượng lý thuyết trên một mét của một thanh tròn đặc làm bằngThép không gỉ 904Lcó thể được tính toán bằng công thức chuẩn sau:
Trọng lượng (kg/m) = (π / 4) × d² × ρ
Ở đâu:
- d= Đường kính tính bằng milimét (mm)
- ρ= Mật độ tính bằng kg/mm³
Mật độ của thép không gỉ 904L:
ρ = 8,00 g/cm³ = 8000 kg/m³ = 8,0 × 10−6kg/mm³
Công thức suy ra:
Trọng lượng (kg/m) = (π / 4) × d² × 8,0 × 10−6× 1000
= 0,006283 × d²
Công thức đơn giản cuối cùng:
Trọng lượng (kg/m) = 0,00628 × d²
(d là đường kính tính bằng mm)
Ví dụ:
Đối với thanh tròn 904L có đường kính 50mm:
Trọng lượng = 0,00628 × 50² = 0,00628 × 2500 =15,70 kg/m3
3. Phạm vi ứng dụng
- Hệ số này phù hợp với thép không gỉ 304/316 hoặc bất kỳ vật liệu nào có mật độ xung quanh7,93 g/cm³
- Hình dạng: thanh tròn đặc, thanh, phôi tròn
- Đầu vào: đường kính tính bằng mm, kết quả tính bằng kg/m
4. Hệ số tham chiếu cho các vật liệu khác
| Vật liệu | Mật độ (g/cm³) | Hệ số (kg/m) |
|---|---|---|
| Thép không gỉ 904L | 8.00 | 0,00628 |
| Thép không gỉ 304 / 316 | 7,93 | 0,00623 |
| Thép cacbon | 7,85 | 0,00617 |
| Đồng | 8,96 | 0,00704 |
5. Kết luận
Hệ số 0,00623 cung cấp một cách nhanh chóng và đáng tin cậy để tính toán trọng lượng lý thuyết của thanh tròn thép không gỉ. Đối với các vật liệu khác, hãy điều chỉnh hệ số theo mật độ.
Nếu bạn cần trọng lượng chính xác, dung sai cắt hoặc thanh thép không gỉ được chứng nhận MTC, vui lòng liên hệThép Saky.
Thời gian đăng: 16-06-2025