Ống thép không gỉ hàn liền mạch Dung sai dựa trên Tiêu chuẩn:

Ống thép không gỉ hàn liền mạch Dung sai dựa trên Tiêu chuẩn:

标准号

Thông số kỹ thuật

 

外径(mm)

OD

 

壁厚(mm)

WT

 

余量Cân bằng(mm)L

           

组批

Số lượng MOQ

 

 

 

GB13296

6-30

+0,15/-0,2

1-3

+20%

-0%

 

 0-10

OD≤76

WT≤3mm

>400 chiếc

 

>30-50

±0,3

>3

+22%

-0%

>50

±0,75%

 

 

 

 

GB/T14976

6-10

±0,15

1-3

+12,5%

-10%

 

 

0-10

OD≤76

10-30

±0,2

>3

+10%

 

WT≤3 500 chiếc

30-50

±0,3

Dựa trên Sakysteel

OD>351 50 chiếc

>50

±0,8%

200 chiếc khác

 

 

 

ASTMA312 ASME SA312

3.175-38.1

+0,4/-0,8

 

 

 

+++6

 

38,1-101,6

+0,8/-0,8

 

+20%

-12,5%

101,6-203,2

+1.0-0.8

 

203.2-457.2

+2,4/-0,8

 

 

 

 

ASTMA213 ASME SA213

chiếc25.4

±0,10

 

+20%

0%

OD<50,8

+3mm

OD≤25,4 >125 chiếc

25,4-38,1

±0,15

 

OD>50,

Độ dày> 5,6,

Độ dày trung bình ±10%

OD≥50,8 >50 chiếc

38,1-50,8

±0,2

OD>50,8

+5mm

 

50,8-63,5

±0,25

25,4-50,8 >75 chiếc

63,5-76,2

±0,3

 

 

76,2-101,6

±0,38

 

 

 

Tiêu chuẩn ASTM A269

<12,7

±0,13

 

±15%

 

0-+3.2

OD≤25,4 >125 chiếc

12,7-38,1

±0,13

±10%

0-+3.2

OD≥50,8 >50 chiếc

38,1-88,9

±0,25

±10%

0-+4.8

25,4-50,8 >75 chiếc

88,9-139,7

±0,38

±10%

0-+4.8

 

 

 

 

 

Tiêu chuẩn ASTM A789

<12,7

±0,13

 

±15%

 

0-+3

OD≤25,4 >125 chiếc

12,7-38,1

±0,13

±10%

0-+3

OD≥50.8 50 chiếc

38,1-88,9

±0,25

±10%

0-+5

25,4-50,8 >75 chiếc

 

88,9-139,7

±0,38

±10%

0-+5

 

139,7-203,2

±0,76

±10%

0-+5

 

 

 

 

 

Tiêu chuẩn ASTM A790

3.175-38.1

+0,4/-0,8

 

 

+20%

 

 

 -12,5%

 

 

+++6

 

Đường kính ngoài ≤50,8mm >400 chiếc

38,1-101,6

+0,8/-0,8

101,6-203,2

+1,6/-0,8

50,8-127mm >200 chiếc

203.2-457.2

+2,4/-0,8

Khác >100 chiếc


Thời gian đăng: 22-11-2018