Thép 4140 là loại thép gì?

Thép 4140 là một loại thép hợp kim phổ biến, nổi tiếng với độ bền, độ dẻo dai và tính linh hoạt. Nó thuộc nhóm thép crom-molypden, mang đến sự kết hợp độc đáo các tính chất cơ học khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp. Các kỹ sư, nhà chế tạo và nhà sản xuất sử dụng rộng rãi loại thép này cho mọi thứ, từ phụ tùng ô tô đến linh kiện máy móc.

Trong bài viết SEO này, sakysteel trình bày tổng quan toàn diện vềthép 4140bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình xử lý nhiệt và công dụng phổ biến.


Phân loại thép 4140

4140 là thép hợp kim thấp thuộc hệ thống phân loại SAE-AISI. Nó còn được gọi làAISI 4140, EN19 (ở Châu Âu), VàSCM440 (tại Nhật Bản). Ký hiệu “4140” đề cập đến hàm lượng hợp kim cụ thể:

  • “41” chỉ ra thép crom-molypden

  • “40” biểu thị hàm lượng carbon gần đúng (0,40%)

Thép 4140 không phải là thép không gỉ, vì nó không chứa đủ crom để chống ăn mòn. Thay vào đó, nó được đánh giá cao nhờ độ bền cơ học và độ cứng sau khi xử lý nhiệt.


Thành phần hóa học của thép 4140

Thành phần hóa học của 4140 mang lại cho nó những tính chất cơ học vượt trội. Các phạm vi ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Cacbon (C):0,38% – 0,43%

  • Crom (Cr):0,80% – 1,10%

  • Mangan (Mn):0,75% – 1,00%

  • Molypden (Mo):0,15% – 0,25%

  • Silic (Si):0,15% – 0,35%

  • Phốt pho (P):≤ 0,035%

  • Lưu huỳnh (S):≤ 0,040%

Các thành phần này hoạt động cùng nhau để tăng cường khả năng làm cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền tổng thể, khiến 4140 trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ phận cơ khí đòi hỏi khắt khe.


Tính chất cơ học của thép 4140

4140 mang lại một loạt các tính chất cơ học ấn tượng, đặc biệt là sau khi được xử lý nhiệt đúng cách. Bao gồm:

  • Độ bền kéo:Lên đến 1100 MPa (160 ksi)

  • Cường độ chịu kéo:Khoảng 850 MPa (123 ksi)

  • Độ giãn dài khi đứt:Khoảng 20%

  • Độ cứng:Thông thường là 197 đến 235 HB trong điều kiện ủ, lên đến 50 HRC sau khi làm nguội và ram

Những giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng thép (thanh, tấm, rèn) và điều kiện xử lý nhiệt.


Xử lý nhiệt thép 4140

Xử lý nhiệt là một quá trình quan trọng giúp nâng cao hiệu suất củathép 4140. Thép có thể trải qua các quá trình sau:


  1. Làm nguội chậm từ khoảng 850°C để cải thiện khả năng gia công và giảm ứng suất bên trong. Điều này tạo ra cấu trúc mềm hơn với độ dẻo được cải thiện.

  2. Chuẩn hóa
    Được nung ở nhiệt độ khoảng 870°C để tinh chỉnh cấu trúc hạt. Mang lại sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai.

  3. Làm nguội và tôi luyện
    Được tôi luyện bằng cách nung nóng đến khoảng 845°C và làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước, sau đó được ram đến độ cứng mong muốn. Điều này làm tăng đáng kể độ bền và khả năng chống mài mòn.

  4. Giảm căng thẳng
    Được thực hiện ở nhiệt độ khoảng 650°C để giảm thiểu ứng suất dư từ quá trình gia công hoặc hàn.

Tại sakysteel, chúng tôi cung cấpthép 4140trong nhiều điều kiện xử lý nhiệt khác nhau dựa trên yêu cầu của khách hàng, đảm bảo hiệu suất tối đa trong ứng dụng của bạn.


Ưu điểm của thép 4140

  • Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao:Lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm với trọng lượng.

  • Khả năng chống mỏi tốt:Chịu được tải trọng tuần hoàn, phù hợp với bánh răng và trục.

  • Khả năng làm cứng tuyệt vời:Đạt độ cứng cao sau khi tôi.

  • Khả năng gia công:Dễ dàng gia công trong điều kiện ủ hoặc chuẩn hóa.

  • Khả năng hàn:Có thể hàn bằng cách xử lý trước và sau khi hàn đúng cách.

Những lợi ích này khiến thép 4140 trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng kỹ thuật chịu ứng suất cao.


Ứng dụng của thép 4140

Nhờ độ bền cơ học và tính linh hoạt, thép 4140 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Ngành công nghiệp ô tô

  • Trục xe

  • Trục khuỷu

  • Bánh răng

  • Khớp lái

Dầu khí

  • Vòng cổ khoan

  • Khớp nối dụng cụ

  • Thanh kết nối

Hàng không vũ trụ

  • Các thành phần bánh đáp

  • Trục

  • Các bộ phận kết cấu chịu ứng suất cao

Máy móc công nghiệp

  • Khớp nối

  • Linh kiện rèn

  • Người giữ khuôn

  • Trục chính

At Sakysteel, chúng tôi đã cung cấpthép 4140sản phẩm dành cho khách hàng trong các lĩnh vực này, mang đến chất lượng đáng tin cậy và khả năng tùy chỉnh chính xác.


So sánh thép 4140 với các loại thép khác

Thép cacbon 4140 so với 1045:
Thép 4140 có khả năng chống mài mòn tốt hơn và độ bền kéo cao hơn nhờ các thành phần hợp kim. Thép 1045 rẻ hơn nhưng độ bền kém hơn.

Thép 4140 so với thép 4340:
Thép 4340 có hàm lượng niken cao hơn, mang lại độ bền và khả năng chống mỏi tốt hơn. Thép 4140 tiết kiệm chi phí hơn khi sử dụng cho mục đích chung.

4140 so với Thép không gỉ (ví dụ: 304 hoặc 316):
Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn nhưng độ bền thấp hơn. Thép 4140 được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng chịu tải trọng cao mà không tiếp xúc với môi trường ăn mòn.


Biểu mẫu có sẵn tại sakysteel

sakysteel cung cấp thép 4140 dưới dạng sản phẩm sau:

  • Thanh tròn (Cán nóng, Kéo nguội, Bóc vỏ)

  • Thanh và tấm phẳng

  • Khối và vòng rèn

  • Thanh và ống rỗng (theo yêu cầu)

  • Phôi cắt theo kích thước chính xác

Tất cả các sản phẩm đều có sẵn vớiChứng chỉ EN10204 3.1và chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ gia công CNC và xử lý nhiệt.


Phần kết luận

4140 là loại thép hợp kim đa năng, hiệu suất cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khắt khe. Sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo dai và hiệu quả chi phí khiến nó trở thành vật liệu được các kỹ sư cơ khí và nhà sản xuất trên toàn thế giới ưa chuộng.

Cho dù bạn cần cung cấp nguyên liệu thô hay linh kiện hoàn thiện,Sakysteellà đối tác đáng tin cậy của bạn về thép hợp kim 4140. Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi ngay hôm nay để thảo luận về nhu cầu của bạn và nhận báo giá phù hợp.


Thời gian đăng: 29-07-2025