Thép không gỉ chịu nhiệt thông thường thường được chia thành ba loại, 309S, 310S và 253MA, thép chịu nhiệt thường được sử dụng trong sản xuất nồi hơi, tua bin hơi nước, lò công nghiệp và hàng không, hóa dầu và các ngành công nghiệp khác trong các bộ phận làm việc ở nhiệt độ cao.
1.309s: (OCr23Ni13) tấm thép không gỉ

Đặc điểm: Có thể chịu được nhiệt độ nung nóng lặp lại dưới 980 ℃, có độ bền nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa và chống thấm cacbon.
Ứng dụng: vật liệu lò nung, có thể dùng để chế tạo các bộ phận thép nóng, hàm lượng crom và niken cao đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt.
So với hợp kim austenit 304, nó cứng hơn một chút ở nhiệt độ phòng. Trong thực tế, nó có thể được nung nóng nhiều lần ở 980°C để duy trì hoạt động bình thường. 310s: Tấm thép không gỉ (0Cr25Ni20).
2.310s: Tấm thép không gỉ (OCr25Ni20)

Đặc điểm: Thép không gỉ austenit crom-niken hàm lượng cao, có tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa. Thích hợp để sản xuất các loại linh kiện lò nung, nhiệt độ cao nhất 1200℃, nhiệt độ sử dụng liên tục 1150℃.
Ứng dụng: vật liệu lò nung, vật liệu thiết bị lọc ô tô.
Thép không gỉ 310S là hợp kim thép không gỉ austenit có khả năng chống ăn mòn cao, được sử dụng trong nhiều môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, hóa chất và xử lý nhiệt, cũng như cho các thành phần lò nung và các ứng dụng nhiệt độ cao khác. Tấm thép không gỉ 310S là một tấm phẳng, mỏng được làm từ hợp kim đặc biệt này.
3.Tấm thép không gỉ 253MA (S30815)

Đặc điểm: 253MA là thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Phạm vi nhiệt độ hoạt động của thép là 850-1100℃.
253MA là một loại hợp kim thép không gỉ đặc biệt được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Nó có khả năng chống oxy hóa, sunfua hóa và thấm cacbon tuyệt vời ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả những ngành liên quan đến nhiệt và ăn mòn, chẳng hạn như hóa dầu, phát điện và lò công nghiệp.Tấm 253MA là những tấm vật liệu mỏng, phẳng được làm từ hợp kim này. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn. Các tấm có thể được cắt và định hình thành nhiều hình dạng khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Thành phần hóa học của tấm, tấm 253MA
| Cấp | C | Cr | Mn | Si | P | S | N | Ce | Fe | Ni |
| 253MA | 0,05 – 0,10 | 20.0-22.0 | 0,80 tối đa | 1.40-2.00 | 0,040 tối đa | 0,030 tối đa | 0,14-0,20 | 0,03-0,08 | Sự cân bằng | 10.0-12.0 |
Tính chất cơ học của tấm 253MA
| Độ bền kéo | Cường độ chịu kéo (Độ lệch 0,2%) | Độ giãn dài (2 in.) |
| Psi:87.000 | Psi 45000 | 40% |
Khả năng chống ăn mòn của tấm 253MA và môi trường sử dụng chính:
1. Khả năng chống ăn mòn: 253MA tự hào có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, chống ăn mòn ở nhiệt độ cao và độ bền cơ học đáng kể ở nhiệt độ cao. Nó đặc biệt hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ 850 đến 1100°C.
2. Phạm vi nhiệt độ: Để đạt hiệu suất tối ưu, 253MA phù hợp nhất để sử dụng trong phạm vi nhiệt độ từ 850 đến 1100°C. Ở nhiệt độ từ 600 đến 850°C, cấu trúc sẽ thay đổi, dẫn đến độ bền va đập giảm ở nhiệt độ phòng.
3. Độ bền cơ học: Hợp kim này vượt trội hơn thép không gỉ thông thường như 304 và 310S về độ bền kéo ngắn hạn ở nhiều nhiệt độ khác nhau hơn 20%.
4. Thành phần hóa học: 253MA có thành phần hóa học cân bằng, mang lại hiệu suất vượt trội trong phạm vi nhiệt độ từ 850-1100°C. Nó có khả năng chống oxy hóa cực cao, chịu được nhiệt độ lên đến 1150°C. Nó cũng có khả năng chống rão và độ bền gãy vượt trội.
5. Khả năng chống ăn mòn: Ngoài khả năng chịu nhiệt độ cao, 253MA còn có khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao và ăn mòn chổi than tuyệt vời trong hầu hết các môi trường khí.
6. Độ bền: Có độ bền kéo và độ bền chảy cao ở nhiệt độ cao.
7. Khả năng định hình và hàn: 253MA được biết đến với khả năng định hình, hàn và gia công tốt.
Thời gian đăng: 09-10-2023