Tấm thép không gỉ 3Cr12 so với 410S: Hướng dẫn lựa chọn và so sánh hiệu suất

Khi lựa chọn vật liệu thép không gỉ, 3Cr12 và 410S là hai lựa chọn phổ biến. Mặc dù đều là thép không gỉ, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, hiệu suất và lĩnh vực ứng dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những khác biệt chính giữa hai tấm thép không gỉ này và các ứng dụng tương ứng của chúng, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt cho dự án của mình.

Thép không gỉ 3Cr12 là gì?

Tấm thép không gỉ 3Cr12là thép không gỉ ferritic chứa 12% Cr, tương đương với cấp 1.4003 của Châu Âu. Đây là loại thép không gỉ ferritic tiết kiệm chi phí, được sử dụng để thay thế thép cacbon phủ, thép chịu thời tiết và nhôm. Thép có đặc tính gia công và chế tạo đơn giản, có thể hàn bằng công nghệ hàn thông thường. Thép có thể được sử dụng để chế tạo: khung xe cơ giới, gầm xe, phễu, băng tải, lưới chắn, máng vận chuyển, thùng chứa than, thùng chứa và bồn chứa, ống khói, ống dẫn khí, vỏ ngoài, tấm ốp, vỉa hè, cầu thang, lan can, v.v.

https://www.sakysteel.com/3cr12-stainless-steel-sheet.html

Thép không gỉ 410S là gì?

https://www.sakysteel.com/410-stainless-steel-sheet.html

Thép không gỉ 410Slà một biến thể thép không gỉ martensitic hàm lượng carbon thấp, không bị tôi cứng của thép không gỉ 410. Thép này chứa khoảng 11,5-13,5% crom và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silic, và đôi khi là niken. Hàm lượng carbon thấp hơn của thép 410S giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ bị tôi cứng hoặc nứt trong quá trình hàn. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc độ bền của thép 410S thấp hơn so với thép 410 tiêu chuẩn. Thép 410S có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ôn hòa, nhưng khả năng chống chịu kém hơn so với thép không gỉ austenitic như 304 hoặc 316.

Thành phần hóa học của tấm thép Ⅰ.3Cr12 và 410S

Theo ASTM A240.

Cấp Ni C Mn P S Si Cr
3Cr12 0,3-1,0 0,03 2.0 0,04 0,030 1.0 10,5-12,5
3Cr12L 0,3-1,0 0,03 1,5 0,04 0,015 1.0 10,5-12,5
410S 0,75 0,15 1.0 0,04 0,015 1.0 11,5-13,5

Tính chất của thép tấm Ⅱ.3Cr12 và 410S

Thép không gỉ 3Cr12:Có độ dẻo dai và khả năng hàn tốt, phù hợp với nhiều phương pháp gia công khác nhau. Có độ bền và khả năng chống mài mòn vừa phải, giúp chịu được một số ứng suất cơ học nhất định.
Thép không gỉ 410S:Có độ cứng cao hơn, phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao, nhưng khả năng hàn kém hơn. Độ bền và khả năng chịu nhiệt của nó làm cho nó hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao.

Cấp Rm(MPa) Độ cứng tối đa (BHN) Độ giãn dài
3Cr12 460 220 18%
3Cr12L 455 223 20%
410S 415 183 20%

Ứng dụng của tấm thép Ⅲ.3Cr12 và 410S

3Cr12:Được sử dụng rộng rãi trong thiết bị hóa chất, thiết bị chế biến thực phẩm và vật liệu xây dựng. Khả năng chống ăn mòn tốt khiến nó trở nên lý tưởng cho môi trường ẩm ướt và có tính axit.
410S:Thường được sử dụng trong các bộ phận tuabin, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.

IV.Tóm tắt so sánh

Các tính năng chính của 3Cr12:
• Thành phần: Hàm lượng Crom 11,0–12,0%, hàm lượng Cacbon ≤ 0,03%.
• Chống ăn mòn: Thích hợp cho môi trường có tính ăn mòn nhẹ, chẳng hạn như các thành phần kết cấu, thiết bị khai thác mỏ và các ứng dụng công nghiệp nói chung.
• Khả năng hàn: Hiệu suất hàn tốt do hàm lượng carbon thấp.

Tiêu chuẩn Cấp
Tiêu chuẩn Nam Phi 3Cr12
Tiêu chuẩn Châu Âu 1.4003
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ UNS S41003 (410S)
Tiêu chuẩn quốc tế X2CrNi12

• 410S: Độ cứng cao hơn nhưng độ dẻo dai thấp hơn một chút, không có titan, khả năng hàn ở mức trung bình và phù hợp cho các ứng dụng chống ăn mòn nói chung.
• 3Cr12: Hàm lượng carbon thấp, tiết kiệm chi phí, phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ, có khả năng hàn tốt.


Thời gian đăng: 24-10-2024