1. Tên sản phẩm và định nghĩa (So sánh tiếng Anh-tiếng Trung)
| Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Định nghĩa & Đặc điểm |
|---|---|---|
| Tròn | 不锈钢圆钢 (Vòng thép không gỉ) | Nói chung là thanh tròn đặc cán nóng, rèn hoặc kéo nguội. Đường kính thường ≥10mm, được sử dụng để gia công tiếp theo. |
| Thanh | 不锈钢棒材 (Thanh thép không gỉ) | Có thể đề cập đến thanh tròn, thanh lục giác hoặc thanh vuông. Thường là thanh đặc có đường kính nhỏ hơn (ví dụ: 2mm–50mm) với độ chính xác cao hơn, phù hợp cho các chi tiết lắp ghép, gia công chính xác, v.v. |
| Tờ giấy | 不锈钢薄板 (Tấm thép không gỉ) | Độ dày thường ≤6mm, chủ yếu cán nguội, bề mặt nhẵn. Được sử dụng trong kiến trúc, thiết bị gia dụng, thiết bị nhà bếp, v.v. |
| Đĩa | 不锈钢中厚板 (Tấm thép không gỉ) | Độ dày thông thường ≥6mm, chủ yếu được cán nóng. Thích hợp cho bình chịu áp lực, cấu kiện kết cấu, ứng dụng công nghiệp nặng. |
| Ống | 不锈钢管(装饰管)(Ống thép không gỉ – Trang trí/Kết cấu) | Thường dùng cho ống kết cấu, cơ khí hoặc trang trí. Có thể hàn hoặc liền mạch. Tập trung vào độ chính xác về kích thước và hình thức, ví dụ như cho đồ nội thất hoặc lan can. |
| Đường ống | 不锈钢管(工业管)(Ống thép không gỉ – Công nghiệp) | Thường được sử dụng cho đường ống công nghiệp, chẳng hạn như đường ống dẫn chất lỏng, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi. Chú trọng đến độ dày thành ống, định mức áp suất và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn (ví dụ: SCH10, SCH40). |
2. Tóm tắt những điểm khác biệt chính
| Loại | Chất rắn | rỗng | Tập trung ứng dụng chính | Đặc điểm sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| Tròn/Thanh | ✅ Có | ❌ Không | Gia công, khuôn mẫu, ốc vít | Cán nóng, rèn, kéo nguội, mài |
| Tấm/Tấm | ❌ Không | ❌ Không | Cấu trúc, trang trí, bình chịu áp lực | Cán nguội (tấm) / cán nóng (tấm) |
| Ống | ❌ Không | ✅ Có | Trang trí, kết cấu, đồ nội thất | Hàn / kéo nguội / liền mạch |
| Đường ống | ❌ Không | ✅ Có | Vận chuyển chất lỏng, đường ống áp suất cao | Xếp hạng tiêu chuẩn, liền mạch/hàn |
3. Mẹo ghi nhớ nhanh:
-
Tròn= Thanh tròn đa năng, dùng để gia công thô
-
Thanh= Thanh nhỏ hơn, chính xác hơn
-
Tờ giấy= Sản phẩm mỏng phẳng (≤6mm)
-
Đĩa= Sản phẩm phẳng dày (≥6mm)
-
Ống= Sử dụng cho mục đích thẩm mỹ/cấu trúc
-
Đường ống= Dùng để vận chuyển chất lỏng (được đánh giá theo áp suất/tiêu chuẩn)
I. ASTM (Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ)
Thanh / Thanh tròn
-
Tiêu chuẩn tham chiếu: ASTM A276 (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thanh và hình dạng thép không gỉ – Cán nóng và kéo nguội)
-
Sự định nghĩa: Thanh đặc có nhiều mặt cắt ngang khác nhau (tròn, vuông, lục giác, v.v.) được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu và gia công chung.
-
Ghi chú: Trong thuật ngữ ASTM, “thanh tròn” và “que” thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, “que” thường dùng để chỉ các thanh thép kéo nguội có đường kính nhỏ hơn, độ chính xác kích thước cao hơn.
Tờ giấy / Đĩa
-
Tiêu chuẩn tham chiếu: ASTM A240 (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm, lá và dải thép không gỉ Crom và Crom-Niken dùng cho bình chịu áp suất và cho các ứng dụng chung)
-
Sự khác biệt về định nghĩa:
-
Tờ giấy: Độ dày < 6,35 mm (1/4 inch)
-
Đĩa: Độ dày ≥ 6,35 mm
-
-
Cả hai đều là sản phẩm phẳng nhưng khác nhau về độ dày và mục đích sử dụng.
Đường ống
-
Tiêu chuẩn tham chiếu: ASTM A312 (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép không gỉ austenit liền mạch, hàn và gia công nguội nhiều)
-
Ứng dụng: Được sử dụng để vận chuyển chất lỏng. Nhấn mạnh đường kính trong, kích thước ống danh nghĩa (NPS) và cấp áp suất (ví dụ: SCH 40).
Ống
-
Tiêu chuẩn tham khảo:
-
ASTM A269 (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép không gỉ austenit hàn và liền mạch dùng cho mục đích chung)
-
ASTM A554 (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống cơ khí bằng thép không gỉ hàn)
-
-
Tập trung: Đường kính ngoài và chất lượng bề mặt. Thường được sử dụng cho mục đích kết cấu, cơ khí hoặc trang trí.
II.ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ)
-
Tiêu chuẩn: ASME B36.10M / B36.19M
-
Sự định nghĩa: Xác định kích thước danh nghĩa và lịch trình độ dày thành (ví dụ: SCH 10, SCH 40) cho thép không gỉống.
-
Sử dụng: Thường được áp dụng với ASTM A312 trong hệ thống đường ống công nghiệp.
III.ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)
-
Tiêu chuẩn ISO 15510: So sánh các loại thép không gỉ (không xác định hình dạng sản phẩm).
-
Tiêu chuẩn ISO 9445: Dung sai và kích thước cho dải, tấm và tấm cán nguội.
-
Tiêu chuẩn ISO 1127: Kích thước tiêu chuẩn cho ống kim loại – phân biệtốngVàđường ốngtheo đường kính ngoài so với đường kính danh nghĩa.
IV.EN (Tiêu chuẩn Châu Âu)
-
EN 10088-2: Các sản phẩm thép không gỉ phẳng (cả tấm và tấm) dùng cho mục đích chung.
-
EN 10088-3: Các sản phẩm dài bằng thép không gỉ như thanh và dây.
V. Bảng tóm tắt – Loại sản phẩm và tiêu chuẩn tham chiếu
| Loại sản phẩm | Tiêu chuẩn tham khảo | Các thuật ngữ định nghĩa chính |
|---|---|---|
| Tròn / Thanh | ASTM A276, EN 10088-3 | Thanh rắn, kéo nguội hoặc cán nóng |
| Tờ giấy | ASTM A240, EN 10088-2 | Độ dày < 6mm |
| Đĩa | ASTM A240, EN 10088-2 | Độ dày ≥ 6mm |
| Ống | ASTM A269, ASTM A554, ISO 1127 | Tiêu điểm đường kính ngoài, được sử dụng cho mục đích kết cấu hoặc thẩm mỹ |
| Đường ống | ASTM A312, ASME B36.19M | Kích thước ống danh nghĩa (NPS), được sử dụng để vận chuyển chất lỏng |
Thời gian đăng: 08-07-2025